SovrynSOV sang HKD:Chuyển đổi Sovryn (SOV) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

SOV/HKD: 1 SOV ≈ $0.7637 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Sovryn Thị trường hôm nay

Sovryn đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SOV chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.7637. Với nguồn cung lưu hành là 61,637,856.55 SOV, tổng vốn hóa thị trường của SOV tính bằng HKD là $366,504,025.64. Trong 24h qua, giá của SOV tính bằng HKD đã giảm $-0.007945, biểu thị mức giảm -1.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOV tính bằng HKD là $342.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.6817.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang HKD

$0.7637-1.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang HKD là $0.7637 HKD, với sự thay đổi -1.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOV/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Sovryn

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SovrynSOV/USDT
Giao ngay
$0.09987
+0.73%

The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.09987, with a 24-hour trading change of +0.73%, SOV/USDT Spot is $0.09987 and +0.73%, and SOV/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Sovryn sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi SOV sang HKD

logo SovrynSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1SOV
0.76HKD
2SOV
1.52HKD
3SOV
2.29HKD
4SOV
3.05HKD
5SOV
3.81HKD
6SOV
4.58HKD
7SOV
5.34HKD
8SOV
6.1HKD
9SOV
6.87HKD
10SOV
7.63HKD
1,000SOV
763.7HKD
5,000SOV
3,818.54HKD
10,000SOV
7,637.09HKD
50,000SOV
38,185.45HKD
100,000SOV
76,370.91HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang SOV

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Sovryn
1HKD
1.3SOV
2HKD
2.61SOV
3HKD
3.92SOV
4HKD
5.23SOV
5HKD
6.54SOV
6HKD
7.85SOV
7HKD
9.16SOV
8HKD
10.47SOV
9HKD
11.78SOV
10HKD
13.09SOV
100HKD
130.93SOV
500HKD
654.69SOV
1,000HKD
1,309.39SOV
5,000HKD
6,546.99SOV
10,000HKD
13,093.99SOV

Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang HKD và HKD sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SOV sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.1 USD, 1 SOV = €0.08 EUR, 1 SOV = ₹8.61 INR, 1 SOV = Rp1,608.12 IDR, 1 SOV = $0.14 CAD, 1 SOV = £0.07 GBP, 1 SOV = ฿3.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.77
logo BTCBTC
0.0005687
logo ETHETH
0.01405
logo XRPXRP
21.38
logo USDTUSDT
64.21
logo BNBBNB
0.07388
logo SOLSOL
0.3031
logo USDCUSDC
64.23
logo SMARTSMART
9,388.94
logo STETHSTETH
0.01404
logo DOGEDOGE
286.98
logo TRXTRX
184.74
logo ADAADA
73.68
logo LINKLINK
2.64
logo WBTCWBTC
0.0005681
logo HYPEHYPE
1.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Sovryn (SOV) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng SOV của bạn

Nhập số lượng SOV của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide