GrinGRIN sang JPY:Chuyển đổi Grin (GRIN) sang Yên Nhật (JPY)

GRIN/JPY: 1 GRIN ≈ ¥5.29 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Grin Thị trường hôm nay

Grin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Grin chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥5.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 208,098,240 GRIN, tổng vốn hóa thị trường của Grin tính bằng JPY là ¥162,535,009,326.29. Trong 24h qua, giá của Grin tính bằng JPY đã tăng ¥0.05557, biểu thị mức tăng +1.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Grin tính bằng JPY là ¥3,698.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRIN sang JPY

¥5.29+1.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRIN sang JPY là ¥5.29 JPY, với sự thay đổi +1.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRIN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRIN/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Grin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrinGRIN/USDT
Giao ngay
$0.03593
-1.75%

The real-time trading price of GRIN/USDT Spot is $0.03593, with a 24-hour trading change of -1.75%, GRIN/USDT Spot is $0.03593 and -1.75%, and GRIN/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Grin sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi GRIN sang JPY

logo GrinSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GRIN
5.22JPY
2GRIN
10.44JPY
3GRIN
15.66JPY
4GRIN
20.88JPY
5GRIN
26.1JPY
6GRIN
31.32JPY
7GRIN
36.54JPY
8GRIN
41.76JPY
9GRIN
46.98JPY
10GRIN
52.2JPY
100GRIN
522JPY
500GRIN
2,610.03JPY
1,000GRIN
5,220.06JPY
5,000GRIN
26,100.33JPY
10,000GRIN
52,200.67JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GRIN

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Grin
1JPY
0.1915GRIN
2JPY
0.3831GRIN
3JPY
0.5747GRIN
4JPY
0.7662GRIN
5JPY
0.9578GRIN
6JPY
1.14GRIN
7JPY
1.34GRIN
8JPY
1.53GRIN
9JPY
1.72GRIN
10JPY
1.91GRIN
1,000JPY
191.56GRIN
5,000JPY
957.84GRIN
10,000JPY
1,915.68GRIN
50,000JPY
9,578.41GRIN
100,000JPY
19,156.83GRIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRIN sang JPY và JPY sang GRIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GRIN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang GRIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRIN = $0.04 USD, 1 GRIN = €0.03 EUR, 1 GRIN = ₹3.15 INR, 1 GRIN = Rp585.93 IDR, 1 GRIN = $0.05 CAD, 1 GRIN = £0.03 GBP, 1 GRIN = ฿1.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2004
logo BTCBTC
0.00003055
logo ETHETH
0.0007398
logo XRPXRP
1.12
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.003956
logo SOLSOL
0.01663
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
478.15
logo STETHSTETH
0.0007408
logo DOGEDOGE
15.4
logo TRXTRX
9.72
logo ADAADA
3.94
logo LINKLINK
0.1391
logo HYPEHYPE
0.06928
logo WBTCWBTC
0.00003051

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Grin (GRIN) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng GRIN của bạn

Nhập số lượng GRIN của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grin hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grin sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grin sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grin sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grin sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grin sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide